Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0085 BND |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0084 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0083 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0082 BND |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0081 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0080 BND |
JMD | BND |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.23 |
1000 | 8.47 |
BND | JMD |
1 | 118.02 |
5 | 590.12 |
10 | 1180.24 |
20 | 2360.49 |
50 | 5901.23 |
100 | 11802.47 |
250 | 29506.17 |
500 | 59012.35 |
1000 | 118024.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.