Tỷ giá hối đoái JMD/BOB 0.043955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.044 BOB |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.044 BOB |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.043 BOB |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.043 BOB |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.042 BOB |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.042 BOB |
JMD | BOB |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.98 |
500 | 21.97 |
1000 | 43.95 |
BOB | JMD |
1 | 22.75 |
5 | 113.75 |
10 | 227.5 |
20 | 455.01 |
50 | 1137.53 |
100 | 2275.07 |
250 | 5687.68 |
500 | 11375.36 |
1000 | 22750.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.