Tỷ giá hối đoái JMD/BYN 0.020818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.021 BYN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.021 BYN |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.020 BYN |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.020 BYN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.020 BYN |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.020 BYN |
JMD | BYN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.2 |
500 | 10.4 |
1000 | 20.81 |
BYN | JMD |
1 | 48.03 |
5 | 240.17 |
10 | 480.35 |
20 | 960.71 |
50 | 2401.78 |
100 | 4803.56 |
250 | 12008.91 |
500 | 24017.82 |
1000 | 48035.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.