Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.021 BYN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.020 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.020 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.020 BYN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.020 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.020 BYN |
JMD | BYN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.32 |
1000 | 20.64 |
BYN | JMD |
1 | 48.43 |
5 | 242.17 |
10 | 484.35 |
20 | 968.7 |
50 | 2421.75 |
100 | 4843.51 |
250 | 12108.79 |
500 | 24217.59 |
1000 | 48435.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.