Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0088 CAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0087 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0086 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0085 CAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0085 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0084 CAD |
JMD | CAD |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.8 |
CAD | JMD |
1 | 113.58 |
5 | 567.9 |
10 | 1135.81 |
20 | 2271.62 |
50 | 5679.05 |
100 | 11358.1 |
250 | 28395.27 |
500 | 56790.54 |
1000 | 113581.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.