Tỷ giá hối đoái JMD/CAD 0.0085689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0086 CAD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0085 CAD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0084 CAD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0083 CAD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0082 CAD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0081 CAD |
JMD | CAD |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.28 |
1000 | 8.56 |
CAD | JMD |
1 | 116.7 |
5 | 583.5 |
10 | 1167.01 |
20 | 2334.03 |
50 | 5835.08 |
100 | 11670.17 |
250 | 29175.42 |
500 | 58350.85 |
1000 | 116701.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.