Tỷ giá hối đoái JMD/GEL 0.017654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.018 GEL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.017 GEL |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.017 GEL |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.017 GEL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.017 GEL |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.017 GEL |
JMD | GEL |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.41 |
500 | 8.82 |
1000 | 17.65 |
GEL | JMD |
1 | 56.64 |
5 | 283.22 |
10 | 566.45 |
20 | 1132.9 |
50 | 2832.25 |
100 | 5664.51 |
250 | 14161.27 |
500 | 28322.55 |
1000 | 56645.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.