Tỷ giá hối đoái JMD/GHS 0.098604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.099 GHS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.098 GHS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.097 GHS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.096 GHS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.095 GHS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.094 GHS |
JMD | GHS |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.65 |
500 | 49.3 |
1000 | 98.6 |
GHS | JMD |
1 | 10.14 |
5 | 50.7 |
10 | 101.41 |
20 | 202.83 |
50 | 507.07 |
100 | 1014.15 |
250 | 2535.39 |
500 | 5070.78 |
1000 | 10141.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.