Tỷ giá hối đoái JMD/JEP 0.0046101 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0046 JEP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0046 JEP |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0045 JEP |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0045 JEP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0044 JEP |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0044 JEP |
JMD | JEP |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.61 |
JEP | JMD |
1 | 216.91 |
5 | 1084.57 |
10 | 2169.15 |
20 | 4338.31 |
50 | 10845.78 |
100 | 21691.56 |
250 | 54228.91 |
500 | 108457.82 |
1000 | 216915.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.