Tỷ giá hối đoái JMD/NOK 0.066528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.067 NOK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.066 NOK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.065 NOK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.065 NOK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.064 NOK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.063 NOK |
JMD | NOK |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.32 |
100 | 6.65 |
250 | 16.63 |
500 | 33.26 |
1000 | 66.52 |
NOK | JMD |
1 | 15.03 |
5 | 75.15 |
10 | 150.31 |
20 | 300.62 |
50 | 751.55 |
100 | 1503.11 |
250 | 3757.78 |
500 | 7515.57 |
1000 | 15031.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.