Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 NZD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.010 NZD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.010 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.010 NZD |
JMD | NZD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.37 |
1000 | 10.74 |
NZD | JMD |
1 | 93.07 |
5 | 465.36 |
10 | 930.73 |
20 | 1861.47 |
50 | 4653.69 |
100 | 9307.39 |
250 | 23268.49 |
500 | 46536.98 |
1000 | 93073.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.