Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.086 SCR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.085 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.084 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.083 SCR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.082 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.082 SCR |
JMD | SCR |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.58 |
250 | 21.46 |
500 | 42.92 |
1000 | 85.85 |
SCR | JMD |
1 | 11.64 |
5 | 58.23 |
10 | 116.47 |
20 | 232.95 |
50 | 582.37 |
100 | 1164.75 |
250 | 2911.89 |
500 | 5823.78 |
1000 | 11647.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.