Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.070 SEK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.069 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.068 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.067 SEK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.067 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.066 SEK |
JMD | SEK |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.38 |
500 | 34.76 |
1000 | 69.53 |
SEK | JMD |
1 | 14.38 |
5 | 71.9 |
10 | 143.8 |
20 | 287.61 |
50 | 719.04 |
100 | 1438.09 |
250 | 3595.24 |
500 | 7190.49 |
1000 | 14380.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.