Tỷ giá hối đoái JMD/SEK 0.060085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.060 SEK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.059 SEK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.059 SEK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.058 SEK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.058 SEK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.057 SEK |
JMD | SEK |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15.02 |
500 | 30.04 |
1000 | 60.08 |
SEK | JMD |
1 | 16.64 |
5 | 83.21 |
10 | 166.43 |
20 | 332.86 |
50 | 832.15 |
100 | 1664.31 |
250 | 4160.77 |
500 | 8321.55 |
1000 | 16643.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.