Tỷ giá hối đoái JMD/TJS 0.060439 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.060 TJS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.060 TJS |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.059 TJS |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.059 TJS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.058 TJS |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.057 TJS |
JMD | TJS |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.1 |
500 | 30.21 |
1000 | 60.43 |
TJS | JMD |
1 | 16.54 |
5 | 82.72 |
10 | 165.45 |
20 | 330.91 |
50 | 827.27 |
100 | 1654.55 |
250 | 4136.37 |
500 | 8272.75 |
1000 | 16545.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.