Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.071 TJS |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.070 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.070 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.069 TJS |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.068 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.068 TJS |
JMD | TJS |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.11 |
250 | 17.79 |
500 | 35.59 |
1000 | 71.18 |
TJS | JMD |
1 | 14.04 |
5 | 70.24 |
10 | 140.48 |
20 | 280.96 |
50 | 702.42 |
100 | 1404.84 |
250 | 3512.11 |
500 | 7024.22 |
1000 | 14048.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.