Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0065 USD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0064 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0064 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0063 USD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0062 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0062 USD |
JMD | USD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.24 |
1000 | 6.49 |
USD | JMD |
1 | 154.02 |
5 | 770.12 |
10 | 1540.25 |
20 | 3080.5 |
50 | 7701.26 |
100 | 15402.53 |
250 | 38506.33 |
500 | 77012.66 |
1000 | 154025.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.