Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.00020 XAG |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.00020 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.00020 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.00020 XAG |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.00019 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.00019 XAG |
JMD | XAG |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
XAG | JMD |
1 | 4925.93 |
5 | 24629.69 |
10 | 49259.38 |
20 | 98518.77 |
50 | 246296.92 |
100 | 492593.85 |
250 | 1231484.63 |
500 | 2462969.27 |
1000 | 4925938.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.