Tỷ giá hối đoái JMD/XAU 0.0000015832 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0000016 XAU |
| 1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0000016 XAU |
| 2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0000016 XAU |
| 3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0000015 XAU |
| 4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0000015 XAU |
| 5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0000015 XAU |
| JMD | XAU |
| 1 | 0.0000016 |
| 5 | 0.0000079 |
| 10 | 0.000016 |
| 20 | 0.000032 |
| 50 | 0.000079 |
| 100 | 0.00016 |
| 250 | 0.00040 |
| 500 | 0.00079 |
| 1000 | 0.0016 |
| XAU | JMD |
| 1 | 631624.63 |
| 5 | 3158123.18 |
| 10 | 6316246.36 |
| 20 | 12632492.72 |
| 50 | 31581231.81 |
| 100 | 63162463.63 |
| 250 | 157906159.09 |
| 500 | 315812318.18 |
| 1000 | 631624636.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.