Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.011 ANG |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.011 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.011 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.011 ANG |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.011 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.011 ANG |
JPY | ANG |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.85 |
500 | 5.71 |
1000 | 11.42 |
ANG | JPY |
1 | 87.5 |
5 | 437.53 |
10 | 875.06 |
20 | 1750.13 |
50 | 4375.33 |
100 | 8750.66 |
250 | 21876.66 |
500 | 43753.32 |
1000 | 87506.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.