Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 BAM |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 BAM |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.012 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.012 BAM |
JPY | BAM |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.11 |
500 | 6.23 |
1000 | 12.47 |
BAM | JPY |
1 | 80.19 |
5 | 400.95 |
10 | 801.91 |
20 | 1603.82 |
50 | 4009.57 |
100 | 8019.14 |
250 | 20047.85 |
500 | 40095.7 |
1000 | 80191.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.