Tỷ giá hối đoái JPY/BAM 0.012047 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 BAM |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 BAM |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 BAM |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 BAM |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.012 BAM |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.011 BAM |
JPY | BAM |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.01 |
500 | 6.02 |
1000 | 12.04 |
BAM | JPY |
1 | 83 |
5 | 415.03 |
10 | 830.07 |
20 | 1660.14 |
50 | 4150.35 |
100 | 8300.71 |
250 | 20751.77 |
500 | 41503.55 |
1000 | 83007.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.