Tỷ giá hối đoái JPY/BBD 0.013397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.013 BBD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.013 BBD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.013 BBD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.013 BBD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.013 BBD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.013 BBD |
JPY | BBD |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.33 |
250 | 3.34 |
500 | 6.69 |
1000 | 13.39 |
BBD | JPY |
1 | 74.64 |
5 | 373.2 |
10 | 746.41 |
20 | 1492.83 |
50 | 3732.07 |
100 | 7464.15 |
250 | 18660.37 |
500 | 37320.75 |
1000 | 74641.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.