Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.013 BBD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.013 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.013 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.013 BBD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.013 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.012 BBD |
JPY | BBD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.26 |
500 | 6.52 |
1000 | 13.04 |
BBD | JPY |
1 | 76.67 |
5 | 383.37 |
10 | 766.74 |
20 | 1533.48 |
50 | 3833.72 |
100 | 7667.44 |
250 | 19168.6 |
500 | 38337.2 |
1000 | 76674.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.