Valuta Ex Logo

JPY đến BGN

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái JPY/BGN 0.012064 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-bgn?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where JPY is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngBGN
0%1 JPY0.0 JPY0.012 BGN
1%1 JPY0.010 JPY0.012 BGN
2%1 JPY0.020 JPY0.012 BGN
3%1 JPY0.030 JPY0.012 BGN
4%1 JPY0.040 JPY0.012 BGN
5%1 JPY0.050 JPY0.011 BGN

Chuyển đổi Yên Nhật thành Lev Bulgaria

JPYBGN
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503.01
5006.03
100012.06

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Yên Nhật

BGNJPY
182.89
5414.45
10828.9
201657.81
504144.53
1008289.07
25020722.68
50041445.37
100082890.75

Thông tin thêm về JPY hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ