Tỷ giá hối đoái JPY/BGN 0.012064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.012 BGN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.012 BGN |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.012 BGN |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.012 BGN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.012 BGN |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.011 BGN |
JPY | BGN |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.01 |
500 | 6.03 |
1000 | 12.06 |
BGN | JPY |
1 | 82.89 |
5 | 414.45 |
10 | 828.9 |
20 | 1657.81 |
50 | 4144.53 |
100 | 8289.07 |
250 | 20722.68 |
500 | 41445.37 |
1000 | 82890.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.