Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0024 BHD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0024 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0024 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0024 BHD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0023 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0023 BHD |
JPY | BHD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.21 |
1000 | 2.43 |
BHD | JPY |
1 | 410.75 |
5 | 2053.77 |
10 | 4107.55 |
20 | 8215.11 |
50 | 20537.79 |
100 | 41075.59 |
250 | 102688.99 |
500 | 205377.98 |
1000 | 410755.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.