Tỷ giá hối đoái JPY/BHD 0.0025035 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0025 BHD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0025 BHD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0025 BHD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0024 BHD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0024 BHD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0024 BHD |
JPY | BHD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
BHD | JPY |
1 | 399.43 |
5 | 1997.17 |
10 | 3994.35 |
20 | 7988.71 |
50 | 19971.77 |
100 | 39943.55 |
250 | 99858.87 |
500 | 199717.75 |
1000 | 399435.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.