Tỷ giá hối đoái JPY/BMD 0.0069713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0070 BMD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0069 BMD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0068 BMD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0068 BMD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0067 BMD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0066 BMD |
JPY | BMD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
BMD | JPY |
1 | 143.44 |
5 | 717.22 |
10 | 1434.45 |
20 | 2868.9 |
50 | 7172.25 |
100 | 14344.5 |
250 | 35861.25 |
500 | 71722.5 |
1000 | 143445.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.