Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0063 BMD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0063 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0062 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0061 BMD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0061 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0060 BMD |
JPY | BMD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.58 |
500 | 3.16 |
1000 | 6.33 |
BMD | JPY |
1 | 157.89 |
5 | 789.47 |
10 | 1578.95 |
20 | 3157.9 |
50 | 7894.75 |
100 | 15789.5 |
250 | 39473.75 |
500 | 78947.5 |
1000 | 157895.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.