Tỷ giá hối đoái JPY/BMD 0.0063772 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0064 BMD |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0063 BMD |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0062 BMD |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0062 BMD |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0061 BMD |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0061 BMD |
| JPY | BMD |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.59 |
| 500 | 3.18 |
| 1000 | 6.37 |
| BMD | JPY |
| 1 | 156.8 |
| 5 | 784.04 |
| 10 | 1568.09 |
| 20 | 3136.19 |
| 50 | 7840.47 |
| 100 | 15680.95 |
| 250 | 39202.37 |
| 500 | 78404.75 |
| 1000 | 156809.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.