Tỷ giá hối đoái JPY/BOB 0.045430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.045 BOB |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.045 BOB |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.045 BOB |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.044 BOB |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.044 BOB |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.043 BOB |
JPY | BOB |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.54 |
250 | 11.35 |
500 | 22.71 |
1000 | 45.42 |
BOB | JPY |
1 | 22.01 |
5 | 110.05 |
10 | 220.11 |
20 | 440.23 |
50 | 1100.59 |
100 | 2201.19 |
250 | 5502.98 |
500 | 11005.96 |
1000 | 22011.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.