Tỷ giá hối đoái JPY/BRL 0.041109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.041 BRL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.041 BRL |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.040 BRL |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.040 BRL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.039 BRL |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.039 BRL |
JPY | BRL |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.27 |
500 | 20.55 |
1000 | 41.1 |
BRL | JPY |
1 | 24.32 |
5 | 121.62 |
10 | 243.25 |
20 | 486.51 |
50 | 1216.28 |
100 | 2432.57 |
250 | 6081.44 |
500 | 12162.89 |
1000 | 24325.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.