Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.032 BRL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.032 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.032 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.031 BRL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.031 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.031 BRL |
JPY | BRL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.09 |
500 | 16.18 |
1000 | 32.36 |
BRL | JPY |
1 | 30.9 |
5 | 154.5 |
10 | 309 |
20 | 618 |
50 | 1545.01 |
100 | 3090.02 |
250 | 7725.06 |
500 | 15450.12 |
1000 | 30900.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.