Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0064 BSD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0063 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0063 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0062 BSD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0061 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0061 BSD |
JPY | BSD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.19 |
1000 | 6.38 |
BSD | JPY |
1 | 156.66 |
5 | 783.34 |
10 | 1566.68 |
20 | 3133.36 |
50 | 7833.42 |
100 | 15666.84 |
250 | 39167.12 |
500 | 78334.24 |
1000 | 156668.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.