Tỷ giá hối đoái JPY/BSD 0.0070201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0070 BSD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0069 BSD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0069 BSD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0068 BSD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0067 BSD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0067 BSD |
JPY | BSD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
BSD | JPY |
1 | 142.44 |
5 | 712.23 |
10 | 1424.47 |
20 | 2848.95 |
50 | 7122.38 |
100 | 14244.76 |
250 | 35611.9 |
500 | 71223.8 |
1000 | 142447.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.