Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.089 BWP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.088 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.087 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.086 BWP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.085 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.084 BWP |
JPY | BWP |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.88 |
250 | 22.2 |
500 | 44.41 |
1000 | 88.83 |
BWP | JPY |
1 | 11.25 |
5 | 56.28 |
10 | 112.57 |
20 | 225.14 |
50 | 562.85 |
100 | 1125.71 |
250 | 2814.29 |
500 | 5628.59 |
1000 | 11257.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.