Tỷ giá hối đoái JPY/BWP 0.093549 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.094 BWP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.093 BWP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.092 BWP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.091 BWP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.090 BWP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.089 BWP |
JPY | BWP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.67 |
100 | 9.35 |
250 | 23.38 |
500 | 46.77 |
1000 | 93.54 |
BWP | JPY |
1 | 10.68 |
5 | 53.44 |
10 | 106.89 |
20 | 213.79 |
50 | 534.48 |
100 | 1068.96 |
250 | 2672.4 |
500 | 5344.81 |
1000 | 10689.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.