Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.021 BYN |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.021 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.020 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.020 BYN |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.020 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.020 BYN |
JPY | BYN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.18 |
500 | 10.37 |
1000 | 20.75 |
BYN | JPY |
1 | 48.18 |
5 | 240.94 |
10 | 481.89 |
20 | 963.79 |
50 | 2409.49 |
100 | 4818.99 |
250 | 12047.49 |
500 | 24094.99 |
1000 | 48189.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.