Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0057 CHF |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0057 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0056 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0055 CHF |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0055 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0054 CHF |
JPY | CHF |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.71 |
CHF | JPY |
1 | 174.87 |
5 | 874.36 |
10 | 1748.73 |
20 | 3497.46 |
50 | 8743.66 |
100 | 17487.32 |
250 | 43718.31 |
500 | 87436.62 |
1000 | 174873.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.