Tỷ giá hối đoái JPY/DKK 0.043341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.043 DKK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.043 DKK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.042 DKK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.042 DKK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.042 DKK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.041 DKK |
JPY | DKK |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.67 |
1000 | 43.34 |
DKK | JPY |
1 | 23.07 |
5 | 115.36 |
10 | 230.72 |
20 | 461.45 |
50 | 1153.64 |
100 | 2307.29 |
250 | 5768.23 |
500 | 11536.46 |
1000 | 23072.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.