Tỷ giá hối đoái JPY/DKK 0.040787 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | DKK |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.041 DKK |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.040 DKK |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.040 DKK |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.040 DKK |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.039 DKK |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.039 DKK |
| JPY | DKK |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.03 |
| 100 | 4.07 |
| 250 | 10.19 |
| 500 | 20.39 |
| 1000 | 40.78 |
| DKK | JPY |
| 1 | 24.51 |
| 5 | 122.58 |
| 10 | 245.17 |
| 20 | 490.35 |
| 50 | 1225.88 |
| 100 | 2451.77 |
| 250 | 6129.43 |
| 500 | 12258.86 |
| 1000 | 24517.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.