Tỷ giá hối đoái JPY/EUR 0.0061626 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0062 EUR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0061 EUR |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0060 EUR |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0060 EUR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0059 EUR |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0059 EUR |
JPY | EUR |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.08 |
1000 | 6.16 |
EUR | JPY |
1 | 162.26 |
5 | 811.34 |
10 | 1622.68 |
20 | 3245.36 |
50 | 8113.41 |
100 | 16226.82 |
250 | 40567.05 |
500 | 81134.1 |
1000 | 162268.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.