Tỷ giá hối đoái JPY/FKP 0.0050436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0050 FKP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0050 FKP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0049 FKP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0049 FKP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0048 FKP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0048 FKP |
JPY | FKP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.26 |
500 | 2.52 |
1000 | 5.04 |
FKP | JPY |
1 | 198.26 |
5 | 991.34 |
10 | 1982.69 |
20 | 3965.38 |
50 | 9913.46 |
100 | 19826.92 |
250 | 49567.3 |
500 | 99134.6 |
1000 | 198269.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.