Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.018 GEL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.018 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.017 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.017 GEL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.017 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.017 GEL |
JPY | GEL |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.42 |
500 | 8.85 |
1000 | 17.71 |
GEL | JPY |
1 | 56.44 |
5 | 282.24 |
10 | 564.49 |
20 | 1128.98 |
50 | 2822.46 |
100 | 5644.93 |
250 | 14112.34 |
500 | 28224.68 |
1000 | 56449.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.