Tỷ giá hối đoái JPY/GGP 0.0051484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0051 GGP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0051 GGP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0050 GGP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0050 GGP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0049 GGP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0049 GGP |
JPY | GGP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
GGP | JPY |
1 | 194.23 |
5 | 971.17 |
10 | 1942.34 |
20 | 3884.69 |
50 | 9711.73 |
100 | 19423.47 |
250 | 48558.68 |
500 | 97117.37 |
1000 | 194234.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.