Tỷ giá hối đoái JPY/GGP 0.0049997 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0050 GGP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0049 GGP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0049 GGP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0048 GGP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0048 GGP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0047 GGP |
JPY | GGP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.49 |
1000 | 4.99 |
GGP | JPY |
1 | 200.01 |
5 | 1000.05 |
10 | 2000.1 |
20 | 4000.21 |
50 | 10000.54 |
100 | 20001.09 |
250 | 50002.72 |
500 | 100005.45 |
1000 | 200010.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.