Tỷ giá hối đoái JPY/GIP 0.0048793 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0049 GIP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0048 GIP |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0048 GIP |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0047 GIP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0047 GIP |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0046 GIP |
JPY | GIP |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.43 |
1000 | 4.87 |
GIP | JPY |
1 | 204.94 |
5 | 1024.72 |
10 | 2049.45 |
20 | 4098.91 |
50 | 10247.29 |
100 | 20494.58 |
250 | 51236.45 |
500 | 102472.91 |
1000 | 204945.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.