Valuta Ex Logo

JPY đến GIP

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái JPY/GIP 0.0051484 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-gip?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where JPY is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngGIP
0%1 JPY0.0 JPY0.0051 GIP
1%1 JPY0.010 JPY0.0051 GIP
2%1 JPY0.020 JPY0.0050 GIP
3%1 JPY0.030 JPY0.0050 GIP
4%1 JPY0.040 JPY0.0049 GIP
5%1 JPY0.050 JPY0.0049 GIP

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Gibraltar

JPYGIP
10.0051
50.026
100.051
200.10
500.26
1000.51
2501.28
5002.57
10005.14

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Yên Nhật

GIPJPY
1194.23
5971.17
101942.34
203884.69
509711.73
10019423.47
25048558.68
50097117.37
1000194234.75

Thông tin thêm về JPY hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ