Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.050 GTQ |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.049 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.049 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.048 GTQ |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.048 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.047 GTQ |
JPY | GTQ |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.48 |
500 | 24.97 |
1000 | 49.95 |
GTQ | JPY |
1 | 20.01 |
5 | 100.09 |
10 | 200.18 |
20 | 400.36 |
50 | 1000.91 |
100 | 2001.82 |
250 | 5004.56 |
500 | 10009.12 |
1000 | 20018.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.