Tỷ giá hối đoái JPY/GTQ 0.051471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.051 GTQ |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.051 GTQ |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.050 GTQ |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.050 GTQ |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.049 GTQ |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.049 GTQ |
JPY | GTQ |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.86 |
500 | 25.73 |
1000 | 51.47 |
GTQ | JPY |
1 | 19.42 |
5 | 97.14 |
10 | 194.28 |
20 | 388.57 |
50 | 971.42 |
100 | 1942.85 |
250 | 4857.13 |
500 | 9714.26 |
1000 | 19428.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.