Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.050 HKD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.049 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.049 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.048 HKD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.048 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.047 HKD |
JPY | HKD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.95 |
250 | 12.37 |
500 | 24.75 |
1000 | 49.51 |
HKD | JPY |
1 | 20.19 |
5 | 100.98 |
10 | 201.97 |
20 | 403.94 |
50 | 1009.85 |
100 | 2019.71 |
250 | 5049.29 |
500 | 10098.59 |
1000 | 20197.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.