Valuta Ex Logo

JPY đến ILS

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/ILS 0.024721 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-ils?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where JPY is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngILS
0%1 JPY0.0 JPY0.025 ILS
1%1 JPY0.010 JPY0.024 ILS
2%1 JPY0.020 JPY0.024 ILS
3%1 JPY0.030 JPY0.024 ILS
4%1 JPY0.040 JPY0.024 ILS
5%1 JPY0.050 JPY0.023 ILS

Chuyển đổi Yên Nhật thành Sheqel Israel mới

JPYILS
10.025
50.12
100.25
200.49
501.23
1002.47
2506.18
50012.36
100024.72

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Yên Nhật

ILSJPY
140.45
5202.25
10404.5
20809.01
502022.53
1004045.07
25010112.68
50020225.36
100040450.73

Thông tin thêm về JPY hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ