Tỷ giá hối đoái JPY/ILS 0.024721 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.025 ILS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.024 ILS |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.024 ILS |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.024 ILS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.024 ILS |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.023 ILS |
JPY | ILS |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.18 |
500 | 12.36 |
1000 | 24.72 |
ILS | JPY |
1 | 40.45 |
5 | 202.25 |
10 | 404.5 |
20 | 809.01 |
50 | 2022.53 |
100 | 4045.07 |
250 | 10112.68 |
500 | 20225.36 |
1000 | 40450.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.