Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.024 ILS |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.024 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.024 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.023 ILS |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.023 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.023 ILS |
JPY | ILS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.02 |
ILS | JPY |
1 | 41.61 |
5 | 208.08 |
10 | 416.16 |
20 | 832.32 |
50 | 2080.8 |
100 | 4161.6 |
250 | 10404 |
500 | 20808 |
1000 | 41616.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.