Chuyển đổi Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến INR

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/INR 0.56051 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-inr?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where JPY is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngINR
0%1 JPY0.0 JPY0.56 INR
1%1 JPY0.010 JPY0.55 INR
2%1 JPY0.020 JPY0.55 INR
3%1 JPY0.030 JPY0.54 INR
4%1 JPY0.040 JPY0.54 INR
5%1 JPY0.050 JPY0.53 INR

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rupee Ấn Độ

JPYINR
10.56
52.8
105.6
2011.21
5028.02
10056.05
250140.12
500280.25
1000560.51

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Yên Nhật

INRJPY
11.78
58.92
1017.84
2035.68
5089.2
100178.4
250446.01
500892.03
10001784.07

Thông tin thêm về JPY hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ