Valuta Ex Logo

JPY đến ISK

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái JPY/ISK 0.88200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-isk?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where JPY is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngISK
0%1 JPY0.0 JPY0.88 ISK
1%1 JPY0.010 JPY0.87 ISK
2%1 JPY0.020 JPY0.86 ISK
3%1 JPY0.030 JPY0.86 ISK
4%1 JPY0.040 JPY0.85 ISK
5%1 JPY0.050 JPY0.84 ISK

Chuyển đổi Yên Nhật thành Króna Iceland

JPYISK
10.88
54.4
108.81
2017.63
5044.09
10088.19
250220.49
500440.99
1000881.99

Chuyển đổi Króna Iceland thành Yên Nhật

ISKJPY
11.13
55.66
1011.33
2022.67
5056.68
100113.37
250283.44
500566.89
10001133.79

Thông tin thêm về JPY hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ