Tỷ giá hối đoái JPY/JOD 0.0047319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0047 JOD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0047 JOD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0046 JOD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0046 JOD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0045 JOD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0045 JOD |
JPY | JOD |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.36 |
1000 | 4.73 |
JOD | JPY |
1 | 211.32 |
5 | 1056.64 |
10 | 2113.29 |
20 | 4226.58 |
50 | 10566.47 |
100 | 21132.94 |
250 | 52832.36 |
500 | 105664.72 |
1000 | 211329.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.