Tỷ giá hối đoái JPY/KYD 0.0058078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0058 KYD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0057 KYD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0057 KYD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0056 KYD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0056 KYD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0055 KYD |
JPY | KYD |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.9 |
1000 | 5.8 |
KYD | JPY |
1 | 172.18 |
5 | 860.91 |
10 | 1721.83 |
20 | 3443.66 |
50 | 8609.16 |
100 | 17218.32 |
250 | 43045.81 |
500 | 86091.63 |
1000 | 172183.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.