Valuta Ex Logo

JPY đến LBP

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái JPY/LBP 573.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-lbp?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where JPY is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngLBP
0%1 JPY0.0 JPY573.2 LBP
1%1 JPY0.010 JPY567.47 LBP
2%1 JPY0.020 JPY561.74 LBP
3%1 JPY0.030 JPY556.01 LBP
4%1 JPY0.040 JPY550.27 LBP
5%1 JPY0.050 JPY544.54 LBP

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Li-băng

JPYLBP
1573.2
52866.03
105732.06
2011464.13
5028660.34
10057320.68
250143301.71
500286603.42
1000573206.85

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Yên Nhật

LBPJPY
10.0017
50.0087
100.017
200.035
500.087
1000.17
2500.44
5000.87
10001.74

Thông tin thêm về JPY hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ