Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0040 LVL |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0040 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0039 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0039 LVL |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0039 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0038 LVL |
JPY | LVL |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.02 |
LVL | JPY |
1 | 248.15 |
5 | 1240.76 |
10 | 2481.52 |
20 | 4963.05 |
50 | 12407.62 |
100 | 24815.25 |
250 | 62038.14 |
500 | 124076.28 |
1000 | 248152.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.