Tỷ giá hối đoái JPY/LYD 0.035472 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.035 LYD |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.035 LYD |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.035 LYD |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.034 LYD |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.034 LYD |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.034 LYD |
| JPY | LYD |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.77 |
| 100 | 3.54 |
| 250 | 8.86 |
| 500 | 17.73 |
| 1000 | 35.47 |
| LYD | JPY |
| 1 | 28.19 |
| 5 | 140.95 |
| 10 | 281.91 |
| 20 | 563.82 |
| 50 | 1409.55 |
| 100 | 2819.11 |
| 250 | 7047.79 |
| 500 | 14095.59 |
| 1000 | 28191.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.