Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.065 MAD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.065 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.064 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.063 MAD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.063 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.062 MAD |
JPY | MAD |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.36 |
500 | 32.73 |
1000 | 65.46 |
MAD | JPY |
1 | 15.27 |
5 | 76.37 |
10 | 152.75 |
20 | 305.51 |
50 | 763.79 |
100 | 1527.59 |
250 | 3818.98 |
500 | 7637.96 |
1000 | 15275.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.