Tỷ giá hối đoái JPY/MMK 13.93 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 13.93 MMK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 13.8 MMK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 13.66 MMK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 13.52 MMK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 13.38 MMK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 13.24 MMK |
JPY | MMK |
1 | 13.93 |
5 | 69.69 |
10 | 139.39 |
20 | 278.79 |
50 | 696.97 |
100 | 1393.95 |
250 | 3484.87 |
500 | 6969.75 |
1000 | 13939.51 |
MMK | JPY |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.17 |
250 | 17.93 |
500 | 35.86 |
1000 | 71.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.