Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.051 MOP |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.051 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.050 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.050 MOP |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.049 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.049 MOP |
JPY | MOP |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.78 |
500 | 25.56 |
1000 | 51.12 |
MOP | JPY |
1 | 19.56 |
5 | 97.8 |
10 | 195.61 |
20 | 391.23 |
50 | 978.08 |
100 | 1956.16 |
250 | 4890.41 |
500 | 9780.83 |
1000 | 19561.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.