Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | NaN MRO |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | NaN MRO |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | NaN MRO |
JPY | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | JPY |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.