Valuta Ex Logo

JPY đến MRO

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-mro?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

world mapcountries where JPY is usedcountries where MRO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Ouguiya Mauritania (1973–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngMRO
0%1 JPY0.0 JPYNaN MRO
1%1 JPY0.010 JPYNaN MRO
2%1 JPY0.020 JPYNaN MRO
3%1 JPY0.030 JPYNaN MRO
4%1 JPY0.040 JPYNaN MRO
5%1 JPY0.050 JPYNaN MRO

Chuyển đổi Yên Nhật thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

JPYMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Yên Nhật

MROJPY
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về JPY hoặc MRO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ