Chuyển đổi Yên Nhật sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến NAD

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái JPY/NAD 0.12000 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-nad?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where JPY is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngNAD
0%1 JPY0.0 JPY0.12 NAD
1%1 JPY0.010 JPY0.12 NAD
2%1 JPY0.020 JPY0.12 NAD
3%1 JPY0.030 JPY0.12 NAD
4%1 JPY0.040 JPY0.12 NAD
5%1 JPY0.050 JPY0.11 NAD

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Namibia

JPYNAD
10.12
50.60
101.19
202.39
505.99
10011.99
25029.99
50059.99
1000119.99

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Yên Nhật

NADJPY
18.33
541.66
1083.33
20166.66
50416.66
100833.33
2502083.34
5004166.69
10008333.38

Thông tin thêm về JPY hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ