Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.070 NOK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.069 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.068 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.068 NOK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.067 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.066 NOK |
JPY | NOK |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.98 |
250 | 17.45 |
500 | 34.91 |
1000 | 69.82 |
NOK | JPY |
1 | 14.32 |
5 | 71.6 |
10 | 143.21 |
20 | 286.43 |
50 | 716.08 |
100 | 1432.17 |
250 | 3580.43 |
500 | 7160.87 |
1000 | 14321.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.